pigeonholes nghĩa tiếng Việt là ngăn đựng giấy
pigeonholes phiên âm IPA là /ˈpɪdʒənˌhoʊlz/
pigeonholes còn có các bản dịch khác là
Cái quạt bằng giấy hay vải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pigeonholes
Mở Rộng