piercing (n) nghĩa tiếng Việt là
xỏ
piercing phiên âm IPA là /ˈpɪəsɪŋ/
piercing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piercing
Nghe phát âm giọng Mỹ của piercing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của piercing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piercing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piercing