bấm lỗ nghĩa tiếng Anh là
piercing
/ˈpɪəsɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piercing
Nghe phát âm giọng Mỹ của piercing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bấm lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của piercing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piercing: bấm lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piercing