piercing (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhọn
piercing phiên âm IPA là /ˈpɪəsɪŋ/
piercing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piercing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piercing