pierces nghĩa tiếng Việt là đâm xuyên
pierces phiên âm IPA là /pɪərs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierces
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierces
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đâm xuyên