pierce (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
xuyên thủng
pierce phiên âm IPA là /pɪəs/
pierce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierce