Diễn Giải
đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
Pierce
/pɪəs/
(v)(Present tense)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Pierce
Nghe phát âm giọng Mỹ của Pierce
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pierce: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pierce