đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
Pierce
/pɪərs/
(v)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Pierce
Nghe phát âm giọng Mỹ của Pierce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm thủng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Pierce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pierce: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pierce