piece of equipment (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồ dùng
piece of equipment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piece of equipment
Nghe phát âm giọng Mỹ của piece of equipment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piece of equipment
Mở Rộng