piddled nghĩa tiếng Việt là ti ti (đi tiểu)
piddled phiên âm IPA là /ˈpɪdld/
piddled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piddled