pictograph nghĩa tiếng Việt là biểu đồ hình vẽ
pictograph phiên âm IPA là /ˈpɪktəɡræf/
pictograph còn có các bản dịch khác là
Chữ tượng hình, hình giản lược
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pictograph
Mở Rộng