picklock nghĩa tiếng Việt là Tên trộm
picklock phiên âm IPA là /ˈpɪkˌlɒk/
picklock còn có các bản dịch khác là
Kẻ trộm, công cụ mở khóa bằng cách làm nổi lẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan picklock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
picklock