pickle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là muối
pickle được đọc và có phiên âm là /ˈpɪkəl/
pickle còn có các bản dịch khác là
Ướp, nhuộm, gia vị, dưa chua, làm màu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pickle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pickle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
muối