phụ trội nghĩa tiếng Anh là endorsement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsement: phụ trội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phụ trội