phụ âm mở nghĩa tiếng Đức là Halbvokal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Halbvokal: phụ âm mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Halbvokal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phụ âm mở