phóng đại nghĩa tiếng Anh là
exaggeration
/ɪɡˌzædʒəˈreɪʃən/
(n)
phóng đại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exaggeration
Nghe phát âm giọng Mỹ của exaggeration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phóng đại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exaggeration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaggeration: phóng đại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaggeration