phơi bày nghĩa tiếng Anh là revealed
/rɪˈvild/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revealed: phơi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revealed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phơi bày