phơi bày nghĩa tiếng Anh là expose
/ɪkˈspoʊz/
phơi bày còn có các bản dịch khác là
reveal, exposing, exposed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expose: phơi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phơi bày