have exposed v (perf.) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
have exposed phiên âm IPA là /hæv ɪkˈspəʊzd/
have exposed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have exposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have exposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have exposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have exposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have exposed