phơi bày dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là etw ans Licht bringen
phơi bày còn có các bản dịch khác là
enttarnt, aussetzen, aufdecken, ausstellen, deckte auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw ans Licht bringen: phơi bày
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phơi bày