phô trương nghĩa tiếng Anh là kitsch
/kɪtʃ/
phô trương còn có các bản dịch khác là
flamboyant, kitschy, flaunts, blazoned, lavishing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kitsch: phô trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kitsch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phô trương