phô trương nghĩa tiếng Đức là flaunts
phô trương còn có các bản dịch khác là
flamboyant, kitschig, pomphaft, Kitsch-, Kitsch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaunts: phô trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaunts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phô trương