Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
phó chủ tịch
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
phó chủ tịch
Vizepräsident
(m)
Diễn Giải
phó chủ tịch
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Vizepräsident
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Vizepräsident
:
phó chủ tịch
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vizepräsident
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phó chủ tịch
Bản dịch liên quan
phó chủ tịch
làm phổ cập dân chủ
demokratisieren
(v)
các quan chức thành phố
Stadtväter
(pl)
Chuyến đi quanh thành phố
Stadtrundgang
(m)(-´´e)
Phó giám đốc vận chuyển
Leitende/r Verkehrsbeauftragte/r
Khu chung cư ở thành phố
Siedlung
(f)(-en)
Chuyến đi vòng quanh thành phố
Stadtrundfahrt
(f)(-en)
Chuyến đi dạo khắp thành phố
Stadtbummel
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout