Diễn Giải
phiếu bầu nghĩa tiếng Anh là
ballot paper
/ˈbælət ˈpeɪpər/
(n)
phiếu bầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ballot paper
Nghe phát âm giọng Mỹ của ballot paper
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballot paper: phiếu bầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ballot paper