ballots nghĩa tiếng Việt là phiếu bầu
ballots phiên âm IPA là /ˈbælət/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballots
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ballots
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phiếu bầu