bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
ballots
/ˈbælət/
(v)(n)(hiện tại/danh từ)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ballots
Nghe phát âm giọng Mỹ của ballots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ballots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballots: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ballots