ballots nghĩa tiếng Việt là bỏ phiếu
ballots phiên âm IPA là /ˈbælət/
ballots còn có các bản dịch khác là
Phiếu bầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballots
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ballots
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ phiếu