phiên lượt nghĩa tiếng Anh là bank
/bæŋk/
phiên lượt còn có các bản dịch khác là
set, tier, shopping parade
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bank: phiên lượt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phiên lượt