phía sau nghĩa tiếng Anh là posterior
/pɒsˈtɪə.ri.ər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan posterior: phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
posterior
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phía sau