phía sau nghĩa tiếng Anh là
posterior
/pɒsˈtɪəriər/
phía sau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của posterior
Nghe phát âm giọng Mỹ của posterior
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phía sau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của posterior
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan posterior: phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
posterior