phi thường nghĩa tiếng Đức là außergewöhnlich
phi thường còn có các bản dịch khác là
phänomenal, sagenhaft, Wunder, ungemein, übermenschlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außergewöhnlich: phi thường
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phi thường