phát thải nghĩa tiếng Anh là
emit
/ɪˈmɪt/
(v)(Infinitive)
phát thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emit
Nghe phát âm giọng Mỹ của emit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emit: phát thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emit