emissions (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
phát thải
emissions phiên âm IPA là /ɪˈmɪʃənz/
emissions còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emissions
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emissions