khí thải nghĩa tiếng Anh là
emissions
/ɪˈmɪʃənz/
(n, pl)
khí thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emissions: khí thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emissions