phát sinh từ nghĩa tiếng Đức là resultieren aus
phát sinh từ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resultieren aus: phát sinh từ
Mở Rộng