phát sinh nghĩa tiếng Đức là entstanden
phát sinh còn có các bản dịch khác là
entstehen, entsprungen, resultierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstanden: phát sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entstanden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát sinh