phát ra nghĩa tiếng Anh là let out
/lɛt aʊt/
phát ra còn có các bản dịch khác là
radiated, emission, gave off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan let out: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
let out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phát ra