phát lại nghĩa tiếng Anh là
replayed
/rɪˈpleɪd/
(v)
phát lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replayed: phát lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replayed