phát hiện nghĩa tiếng Đức là
erspähte
(v)(verb, past participle)
phát hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erspähte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erspähte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erspähte: phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erspähte