aufdeckend nghĩa tiếng Việt là phát hiện
aufdeckend còn có các bản dịch khác là
Vạch trần, đang khám phá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufdeckend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufdeckend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát hiện