phẳng nghĩa tiếng Anh là
flat
/flæt/
(adj)(n)
phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flat
Nghe phát âm giọng Mỹ của flat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flat: phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flat