Planar (adj) nghĩa tiếng Việt là
phẳng
Planar phiên âm IPA là /ˈpleɪnər/
Planar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Planar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Planar