phân vân nghĩa tiếng Đức là rätselt
phân vân còn có các bản dịch khác là
waffeln, pendeln, ratlos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rätselt: phân vân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rätselt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phân vân