phân tán nghĩa tiếng Anh là shatter
/ˈʃætər/
phân tán còn có các bản dịch khác là
displaced, diffuse, strewn, scattered, scatter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shatter: phân tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shatter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phân tán