phân ra nghĩa tiếng Đức là sondern (sonderte, hat gesondert)
phân ra còn có các bản dịch khác là
separierbar, Fragmentierung, A in A teilen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sondern (sonderte, hat gesondert): phân ra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phân ra