phân ly nghĩa tiếng Đức là dissoziieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissoziieren: phân ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissoziieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phân ly