phản lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là wider + A
phản lại còn có các bản dịch khác là
wider, contra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wider + A: phản lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wider + A
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản lại