phần đuôi nghĩa tiếng Đức là hinterer Abschnitt
phần đuôi còn có các bản dịch khác là
Heck, Hinterende, Stummel, Heckabschnitte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterer Abschnitt: phần đuôi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phần đuôi