phân đoạn nghĩa tiếng Anh là
dissect
/daɪˈsɛkt/
(v)
phân đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissect
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissect
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissect
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissect: phân đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissect