phai mờ nghĩa tiếng Anh là
faded
/ˈfeɪdɪd/
(adj)
phai mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faded: phai mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faded