fadedness (n) nghĩa tiếng Việt là
phai mờ
fadedness phiên âm IPA là /ˈfeɪdɪdnəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fadedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của fadedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phai mờ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fadedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fadedness