phai màu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erbleichen
phai màu còn có các bản dịch khác là
fade, ergraut, wässrig, verblich, auslaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbleichen: phai màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbleichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phai màu